Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 公共廁所

Xuất phát lúc
02:42 06/15, 2024
  1. 1
    06:30 - 12:49
    6h 19min JPY 25.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:52
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:52
    06:57
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:45
    Sotoyama Dam Shinrinkoen Mae
    外山ダム森林公園前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
  2. 2
    06:08 - 12:49
    6h 41min JPY 25.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    East Exit
    06:16
    06:20
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    06:25
    06:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:45
    Sotoyama Dam Shinrinkoen Mae
    外山ダム森林公園前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
  3. 3
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 25.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    05:59
    06:08
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:45
    Sotoyama Dam Shinrinkoen Mae
    外山ダム森林公園前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
  4. 4
    05:09 - 12:49
    7h 40min JPY 46.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:57
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:57
    06:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:09
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:45
    Sotoyama Dam Shinrinkoen Mae
    外山ダム森林公園前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
  5. 5
    02:42 - 14:54
    12h 12min JPY 429.300
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    02:42
    14:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.