Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 松园第一医院

Xuất phát lúc
01:52 05/30, 2024
  1. 1
    07:50 - 11:21
    3h 31min JPY 42.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:34
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:40
    10:46
    Chuodori 1Chome (Iwate)
    中央通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Chuodori 1Chome (Iwate)
    中央通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:11
    Higashikuroishino
    東黒石野
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:21
  2. 2
    10:10 - 12:48
    2h 38min JPY 33.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:08
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:12
    12:38
    Higashikuroishino
    東黒石野
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:48
  3. 3
    07:02 - 13:33
    6h 31min JPY 20.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:23
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:45
    12:51
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:00
    13:27
    Nishimatsuzono 1Chome
    西松園一丁目
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
  4. 4
    01:52 - 12:20
    10h 28min JPY 220.810
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    01:52
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.