Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → นิชิมัตสึยะโมริโอกะคุริยะกาวะ

Xuất phát lúc
03:26 05/31, 2024
  1. 1
    05:34 - 12:10
    6h 36min JPY 27.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:03
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    12:03
    12:10
  2. 2
    05:34 - 12:10
    6h 36min JPY 27.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:52
    12:08
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:10
  3. 3
    08:39 - 14:00
    5h 21min JPY 51.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:45
    Tatesakabashi
    館坂橋
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:49
    Tatesakabashi
    館坂橋
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:58
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  4. 4
    05:34 - 14:00
    8h 26min JPY 49.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:47
    07:51
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:00
    09:23
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:42
    13:58
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  5. 5
    03:26 - 17:18
    13h 52min JPY 507.200
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    03:26
    17:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.