Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Shinko Photo

Xuất phát lúc
14:30 06/13, 2024
  1. 1
    15:09 - 18:55
    3h 46min JPY 13.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    15:09
    15:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:53
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    18:53
    18:55
  2. 2
    14:57 - 18:58
    4h 1min JPY 17.080 IC JPY 17.075 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    18:33
    18:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:39
    18:57
    Kuriyagawa Eki-mae
    厨川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:57
    18:58
  3. 3
    15:09 - 19:15
    4h 6min JPY 12.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    15:09
    15:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:13
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    19:13
    19:15
  4. 4
    14:57 - 19:15
    4h 18min JPY 13.600 IC JPY 13.599 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    15:04
    15:21
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:13
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    19:13
    19:15
  5. 5
    14:30 - 19:36
    5h 6min JPY 163.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    14:30
    19:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.