Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:57 - 11:414h 44min JPY 59.980 Đổi tàu 5 lần06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:411 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:20Walk110m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:2712 Stops岩手県交通 [252]厨川中央線đến Iwate Prefectural DaigakuJPY 350 13minMorioka Station (East Exit) Đến Kuriyagawa Eki-mae Bảng giờ- Kuriyagawa Eki-mae
- 厨川駅前
- Trạm Xe buýt
11:40Walk130m 1min -
205:39 - 11:416h 2min JPY 59.130 Đổi tàu 5 lần05:3928 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 29minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:411 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:20Walk110m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:2712 Stops岩手県交通 [252]厨川中央線đến Iwate Prefectural DaigakuJPY 350 13minMorioka Station (East Exit) Đến Kuriyagawa Eki-mae Bảng giờ- Kuriyagawa Eki-mae
- 厨川駅前
- Trạm Xe buýt
11:40Walk130m 1min -
305:10 - 12:056h 55min JPY 59.080 Đổi tàu 5 lần05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:072 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:071 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 11JPY 3.410 39minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class 11:562 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Takizawa Sân ga: 1JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
12:03Walk99m 2min -
406:18 - 13:597h 41min JPY 32.740 Đổi tàu 2 lần06:1810 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 39min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 11:204 StopsHayabusaHayabusa 21 đến Shin-Aomori Sân ga: 21JPY 17.820 2h 12minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
13:32Walk124m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
13:429 Stops岩手県北バス [A11]đến Matsukawa OnsenJPY 350 16minMorioka Station (East Exit) Đến Kuriyagawa Eki-mae Bảng giờ- Kuriyagawa Eki-mae
- 厨川駅前
- Trạm Xe buýt
13:58Walk130m 1min -
501:45 - 19:3117h 46min JPY 553.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.