Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Shinko Photo

Xuất phát lúc
01:45 05/24, 2024
  1. 1
    06:57 - 11:41
    4h 44min JPY 59.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:27
    11:40
    Kuriyagawa Eki-mae
    厨川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:41
  2. 2
    05:39 - 11:41
    6h 2min JPY 59.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:27
    11:40
    Kuriyagawa Eki-mae
    厨川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:41
  3. 3
    05:10 - 12:05
    6h 55min JPY 59.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:03
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    12:03
    12:05
  4. 4
    06:18 - 13:59
    7h 41min JPY 32.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:42
    13:58
    Kuriyagawa Eki-mae
    厨川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    13:59
  5. 5
    01:45 - 19:31
    17h 46min JPY 553.310
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    01:45
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.