Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出云市 → 拉面店Aji-Q 秋田港馆

Xuất phát lúc
06:09 06/14, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:55
    6h 33min JPY 71.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:12
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:45
    Minatochuo 1Chome
    港中央一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
  2. 2
    06:22 - 13:15
    6h 53min JPY 71.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:12
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:06
    Minatonishi 2 Chome
    港西二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:15
  3. 3
    07:22 - 13:50
    6h 28min JPY 67.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:17
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:40
    Minatochuo 1Chome
    港中央一丁目
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
  4. 4
    07:07 - 13:50
    6h 43min JPY 67.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Naoe
    直江
    Ga
    07:12
    07:15
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    13:40
    Minatochuo 1Chome
    港中央一丁目
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
  5. 5
    06:09 - 20:47
    14h 38min JPY 392.420
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    06:09
    20:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.