Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → Daily Yamazaki道之驛Taro店

Xuất phát lúc
09:35 05/26, 2024
  1. 1
    10:55 - 17:04
    6h 9min JPY 36.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    10:55
    11:00
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:32
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:55
    Shin-tarou
    新田老
    Ga
    16:55
    17:04
  2. 2
    10:31 - 17:04
    6h 33min JPY 25.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:32
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:55
    Shin-tarou
    新田老
    Ga
    16:55
    17:04
  3. 3
    10:23 - 17:04
    6h 41min JPY 25.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:32
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:55
    Shin-tarou
    新田老
    Ga
    16:55
    17:04
  4. 4
    09:46 - 17:04
    7h 18min JPY 44.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:32
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:55
    Shin-tarou
    新田老
    Ga
    16:55
    17:04
  5. 5
    09:35 - 21:20
    11h 45min JPY 354.740
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    09:35
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.