Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 清山食堂

Xuất phát lúc
20:14 06/17, 2024
  1. 1
    20:30 - 09:31
    13h 1min JPY 29.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:00
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    09:00
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:19
    Izumiminami 3Chome
    泉南三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:31
  2. 2
    20:30 - 09:33
    13h 3min JPY 27.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    09:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    09:30
    Matsuda Mae (Akita)
    マツダ前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
  3. 3
    06:26 - 10:26
    4h 0min JPY 42.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:45
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:45
    06:53
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:10
    Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)
    県庁市役所前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:26
  4. 4
    07:03 - 10:48
    3h 45min JPY 47.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:03
    07:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:24
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:32
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:45
    Matsuda Mae (Akita)
    マツダ前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
  5. 5
    20:14 - 07:39
    11h 25min JPY 337.000
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    20:14
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.