Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → ปราสาทคุโบตะ โอะซุมิยางูระ

Xuất phát lúc
12:18 06/17, 2024
  1. 1
    12:20 - 17:07
    4h 47min JPY 33.150 IC JPY 33.129 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:00
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:05
    16:08
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:57
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:07
  2. 2
    12:18 - 17:07
    4h 49min JPY 34.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:18
    12:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:30
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:00
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:05
    16:08
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:57
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:07
  3. 3
    12:18 - 18:30
    6h 12min JPY 19.120 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:18
    12:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    18:12
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:12
    18:30
  4. 4
    12:18 - 18:32
    6h 14min JPY 19.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:18
    12:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    18:12
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:12
    18:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:25
    18:27
    Meitoku Shogakko Iriguchi
    明徳小学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:32
  5. 5
    12:18 - 19:25
    7h 7min JPY 223.800
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    12:18
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.