Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → WORKMAN Akita Hiromote

Xuất phát lúc
07:20 06/19, 2024
  1. 1
    08:10 - 13:46
    5h 36min JPY 59.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:13
    08:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:46
  2. 2
    08:06 - 14:12
    6h 6min JPY 60.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:10
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:10
    08:17
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:07
    Hiromote Hasunuma
    広面蓮沼
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
  3. 3
    07:32 - 14:12
    6h 40min JPY 64.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:50
    08:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:07
    Hiromote Hasunuma
    広面蓮沼
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
  4. 4
    08:02 - 15:34
    7h 32min JPY 27.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    15:04
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:20
    15:23
    Joto Chugakko Iriguchi
    城東中学校入口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:34
  5. 5
    07:20 - 18:45
    11h 25min JPY 340.200
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    07:20
    18:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.