Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 아키타 문화산업시설 마쓰시타

Xuất phát lúc
17:58 06/02, 2024
  1. 1
    18:25 - 06:56
    12h 31min JPY 55.880 IC JPY 55.863 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:09
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:50
    22:58
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:00
    06:40
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:56
  2. 2
    18:25 - 07:08
    12h 43min JPY 56.050 IC JPY 56.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:09
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:50
    22:58
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:00
    06:40
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:00
    07:02
    Senshukoen Iriguchi
    千秋公園入口
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:08
  3. 3
    18:25 - 07:18
    12h 53min JPY 56.050 IC JPY 56.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:09
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:50
    22:58
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:00
    06:40
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:10
    07:12
    Senshukoen Iriguchi
    千秋公園入口
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:18
  4. 4
    21:10 - 09:08
    11h 58min JPY 87.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:10
    08:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:02
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:08
  5. 5
    17:58 - 19:39
    49h 41min JPY 478.450
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    17:58
    19:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.