Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 니시 토호쿠 히노 자동차 아키타 지점

Xuất phát lúc
00:58 06/20, 2024
  1. 1
    04:59 - 10:55
    5h 56min JPY 49.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:29
    06:52
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:32
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:51
    Takeya Breadmaking Mae
    たけや製パン前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:55
  2. 2
    04:59 - 11:05
    6h 6min JPY 49.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:05
    06:13
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:04
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  3. 3
    04:59 - 11:05
    6h 6min JPY 49.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:29
    06:52
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:32
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:04
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  4. 4
    07:18 - 12:05
    4h 47min JPY 37.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:42
    07:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:42
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:02
    Takeya Breadmaking Mae
    たけや製パン前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:05
  5. 5
    00:58 - 10:55
    9h 57min JPY 384.200
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    00:58
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.