Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 西东北日野汽车秋田分店

Xuất phát lúc
20:22 05/30, 2024
  1. 1
    21:34 - 07:42
    10h 8min JPY 10.730 IC JPY 10.725 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:34
    21:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:22
    22:30
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:27
    07:41
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:42
  2. 2
    21:34 - 07:42
    10h 8min JPY 10.730 IC JPY 10.725 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:34
    21:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:19
    22:27
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:27
    07:41
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:42
  3. 3
    21:31 - 07:45
    10h 14min JPY 10.910 IC JPY 10.906 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:31
    21:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:26
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:30
    07:44
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:45
  4. 4
    07:05 - 09:30
    2h 25min JPY 31.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:15
    Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)
    県庁市役所前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:29
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  5. 5
    20:22 - 03:52
    7h 30min JPY 239.200
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    20:22
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.