Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → โรงแรมจิน โมริโอกะ เอกิมาเอะ

Xuất phát lúc
05:12 06/01, 2024
  1. 1
    05:59 - 10:14
    4h 15min JPY 45.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:07
    06:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:34
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:14
  2. 2
    05:55 - 10:14
    4h 19min JPY 45.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:14
  3. 3
    05:55 - 10:14
    4h 19min JPY 45.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:14
  4. 4
    05:29 - 10:37
    5h 8min JPY 42.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:37
    05:39
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    10:28
    10:37
  5. 5
    05:12 - 17:09
    11h 57min JPY 398.200
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    05:12
    17:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.