Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 函館赤Chochin田澤湖店

Xuất phát lúc
10:21 06/13, 2024
  1. 1
    10:37 - 17:14
    6h 37min JPY 48.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:37
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:25
    16:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    16:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:10
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    17:10
    17:14
  2. 2
    10:37 - 17:14
    6h 37min JPY 48.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:37
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:25
    16:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    16:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:10
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    17:10
    17:14
  3. 3
    10:37 - 18:12
    7h 35min JPY 43.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:08
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    18:08
    18:12
  4. 4
    10:37 - 18:12
    7h 35min JPY 43.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:08
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    18:08
    18:12
  5. 5
    10:21 - 23:30
    13h 9min JPY 356.240
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    10:21
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.