Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 辰子茶屋

Xuất phát lúc
17:45 05/30, 2024
  1. 1
    17:57 - 07:31
    13h 34min JPY 23.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    20:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    23:31
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    06:07
    06:10
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:28
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
  2. 2
    17:57 - 07:31
    13h 34min JPY 44.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:25
    18:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:31
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:07
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    06:07
    06:10
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:28
    Osawa (Senboku)
    大沢(仙北市)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
  3. 3
    21:19 - 10:17
    12h 58min JPY 28.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:31
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    08:31
    08:34
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:57
    Tazawa Kohan
    田沢湖畔
    Trạm Xe buýt
    08:57
    10:17
  4. 4
    19:05 - 10:17
    15h 12min JPY 24.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:05
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:10
    05:47
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:31
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    08:31
    08:34
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:57
    Tazawa Kohan
    田沢湖畔
    Trạm Xe buýt
    08:57
    10:17
  5. 5
    17:45 - 04:11
    10h 26min JPY 341.900
    cancel cancel
    米原
    米原
    17:45
    04:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.