Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오카야마 → 스즈 토쿠

Xuất phát lúc
08:37 05/26, 2024
  1. 1
    09:06 - 13:59
    4h 53min JPY 51.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:55
    10:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    13:54
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:59
  2. 2
    08:51 - 14:02
    5h 11min JPY 51.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:37
    09:47
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    13:45
    13:57
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:57
    14:02
  3. 3
    08:46 - 14:14
    5h 28min JPY 51.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:52
    10:15
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:00
    14:12
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:14
  4. 4
    08:46 - 14:54
    6h 8min JPY 27.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    14:52
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:54
  5. 5
    08:37 - 22:19
    13h 42min JPY 414.500
    cancel cancel
    오카야마
    岡山
    08:37
    22:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.