Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Shin-imamiya → Asabiraki Showa Asahi Gura
- Xuất phát lúc
- 07:37 06/06, 2024
-
108:10 - 13:054h 55min JPY 51.440 Đổi tàu 4 lần08:101 StopsNankai Koya Line Semi Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 2JPY 180 3minShin-imamiya Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
- 3F North Exit
08:13Walk445m 5min- Namba(Bus)
- なんば(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
08:201 Stops阪急観光バス なんば・OCAT-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 650 25minNamba(Bus) Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
08:45Walk244m 6min09:251 StopsJALJAL2203 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:541 StopsKomachiKomachi 17 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 38minJPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- South Exit
12:32Walk2.6km 33min -
208:02 - 14:106h 8min JPY 24.840 Đổi tàu 4 lần08:028 StopsJR Osaka Loop Lineđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back17minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ08:261 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 9 Lên xe: Middle4minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ08:395 StopsNozomiNozomi 214 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 27min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Tokyo Bảng giờ11:204 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 21JPY 13.420 2h 12minJPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
13:32Walk86m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
13:507 Stops岩手県交通 [507]川久保線đến Yahaba Eigyosho [Konai]JPY 230 12minMorioka Station (East Exit) Đến Minamiodori 1Chome (Iwate) Bảng giờ- Minamiodori 1Chome (Iwate)
- 南大通一丁目(岩手県)
- Trạm Xe buýt
14:02Walk701m 8min -
307:37 - 14:136h 36min JPY 25.130 Đổi tàu 3 lần
- Shin-imamiya
- 新今宮
- Ga
- Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
07:37Walk333m 4min07:449 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 21minDobutsuen-mae Đến Shin-osaka Bảng giờ08:198 StopsHikariHikari 642 đến Tokyo Sân ga: 25 Lên xe: Middle/Back2h 53minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 11:204 StopsHayabusaHayabusa 21 đến Shin-Aomori Sân ga: 21JPY 13.420 2h 12minJPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh JPY 16.340 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
13:32Walk124m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:508 Stops岩手県交通 [402]中央線đến Morioka Chuo KogyodanchiJPY 230 14minMorioka Station (East Exit) Đến Sannoshita (Iwate) Bảng giờ- Sannoshita (Iwate)
- 山王下(岩手県)
- Trạm Xe buýt
14:04Walk775m 9min -
410:31 - 14:283h 57min JPY 45.920 Đổi tàu 4 lần10:312 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-JR Namba)đến JR Namba Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 140 4minShin-imamiya Đến JR Namba Bảng giờ
- JR Namba
- JR難波
- Ga
- OCAT Exit
10:35Walk113m 3min- OCAT (JR Nanba)
- OCAT〔JR難波〕
- Trạm Xe buýt
10:402 Stops阪急観光バス 近鉄上本町-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 650 30minOCAT (JR Nanba) Đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
- 大阪国際空港〔北ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
11:10Walk202m 5min11:451 StopsJALJAL2183 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:10Walk71m 5min- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:202 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport (Bus) Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:05Walk38m 3min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
14:109 Stops岩手県交通 [614]長岡線đến Nagaoka Shisho MaeJPY 230 15minMorioka Station (East Exit) Đến Matsuo Mae (Iwate) Bảng giờ- Matsuo Mae (Iwate)
- 松尾前(岩手県)
- Trạm Xe buýt
14:25Walk252m 3min -
507:37 - 19:4212h 5min JPY 399.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.