Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:50 - 11:223h 32min JPY 42.310 Đổi tàu 2 lần07:501 StopsJALJAL2900 đến Sendai AirportJPY 35.100 1h 5minShin-chitose Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ09:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle15minNatori Đến Sendai Bảng giờ09:501 StopsHayabusaHayabusa 7 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 12JPY 3.410 38minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- South Exit
10:28Walk4.2km 54min -
207:50 - 12:004h 10min JPY 42.700 Đổi tàu 3 lần07:501 StopsJALJAL2900 đến Sendai AirportJPY 35.100 1h 5minShin-chitose Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ09:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle15minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:411 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:20Walk124m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
11:3013 Stops岩手県交通 [611]長岡線đến Hizume Eki-maeJPY 390 21minMorioka Station (East Exit) Đến Fuzoku Special Support Education School Mae (Iwate) Bảng giờ- Fuzoku Special Support Education School Mae (Iwate)
- 附属特別支援学校前(岩手県)
- Trạm Xe buýt
11:51Walk737m 9min -
310:10 - 12:462h 36min JPY 31.930 IC JPY 31.926 Đổi tàu 2 lần10:101 StopsJALJAL2831 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 31.100 55minShin-chitose Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
11:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:201 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
11:27Walk73m 6min11:427 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 510 IC JPY 506 30minHanamaki Airport Đến Sembokucho Bảng giờ- Sembokucho
- 仙北町
- Ga
- East Exit
12:12Walk2.6km 34min -
407:02 - 13:386h 36min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần07:021 StopsJR Chitose Line(Shinchitose Airport-Minamichitose)đến Sapporo(Hakodate Line) Sân ga: 1, 23minShin-chitose Airport Đến Minami-chitose Bảng giờ07:2310 StopsHokutoHokuto 4 đến Hakodate3h 0min
JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh 10:533 StopsHayabusaHayabusa 22 đến TokyoJPY 10.250 1h 52minJPY 7.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.240 Toa Xanh JPY 20.620 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:45Walk124m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:0011 Stops岩手県交通 [401]中央線đến Tonan EigyoshoJPY 230 17minMorioka Station (East Exit) Đến Nakano 1Chome (Iwate) Bảng giờ- Nakano 1Chome (Iwate)
- 中野一丁目(岩手県)
- Trạm Xe buýt
13:17Walk1.7km 21min -
502:01 - 12:3510h 34min JPY 224.770
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.