Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → ทางออกทางด่วนอะกิตะอากิตะมินามิICการขึ้นสูง

Xuất phát lúc
20:06 06/27, 2024
  1. 1
    20:20 - 10:03
    13h 43min JPY 47.460 IC JPY 47.462 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口5番のりば
    04:45
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:10
    08:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:26
    Wada
    和田
    Ga
    09:26
    10:03
  2. 2
    05:07 - 11:06
    5h 59min JPY 43.640 IC JPY 43.642 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:29
    Wada
    和田
    Ga
    10:29
    11:06
  3. 3
    06:12 - 11:30
    5h 18min JPY 47.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:39
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:51
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:51
    06:56
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:16
    Niidanakacho
    仁井田中丁
    Trạm Xe buýt
    10:16
    11:30
  4. 4
    22:14 - 11:30
    13h 16min JPY 31.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    10:24
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:30
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:57
    Goshono Shogakko Iriguchi
    御所野小学校入口
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:30
  5. 5
    20:06 - 07:00
    10h 54min JPY 312.620
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.