Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 로손 미야코 네이치 점

Xuất phát lúc
07:31 06/07, 2024
  1. 1
    08:27 - 15:34
    7h 7min JPY 19.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:15
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:34
  2. 2
    08:03 - 15:34
    7h 31min JPY 19.050 IC JPY 19.041 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:15
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:34
  3. 3
    08:27 - 15:55
    7h 28min JPY 19.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:07
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:15
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:18
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:53
    Neichi
    根市
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:55
  4. 4
    08:03 - 15:55
    7h 52min JPY 19.760 IC JPY 19.751 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:15
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:18
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:53
    Neichi
    根市
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:55
  5. 5
    07:31 - 15:48
    8h 17min JPY 256.520
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    07:31
    15:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.