Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → ลอว์สันนาคาเซ็นมาจิ

Xuất phát lúc
00:56 06/26, 2024
  1. 1
    04:59 - 12:20
    7h 21min JPY 52.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:29
    06:52
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:40
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:56
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    11:56
    11:59
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:17
    Yadomecho(Daisen)
    矢留町(大仙市)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:20
  2. 2
    04:59 - 12:58
    7h 59min JPY 26.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:18
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ugonagano
    羽後長野
    Ga
    12:49
    12:58
  3. 3
    06:46 - 13:40
    6h 54min JPY 37.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:09
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:49
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:41
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    12:41
    12:47
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:37
    Yadomecho(Daisen)
    矢留町(大仙市)
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:40
  4. 4
    06:27 - 13:40
    7h 13min JPY 37.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:50
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:41
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    12:41
    12:47
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:37
    Yadomecho(Daisen)
    矢留町(大仙市)
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:40
  5. 5
    00:56 - 11:14
    10h 18min JPY 394.600
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    00:56
    11:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.