Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → Rental819ค่าเช่ารถจักรยานยนต์อิวาเตะชิวะ

Xuất phát lúc
00:43 05/27, 2024
  1. 1
    05:39 - 09:30
    3h 51min JPY 15.860 IC JPY 15.859 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:17
    Hizume
    日詰
    Ga
    09:17
    09:30
  2. 2
    05:29 - 09:30
    4h 1min JPY 15.670 IC JPY 15.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:17
    Hizume
    日詰
    Ga
    09:17
    09:30
  3. 3
    05:29 - 09:30
    4h 1min JPY 15.460 IC JPY 15.457 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:17
    Hizume
    日詰
    Ga
    09:17
    09:30
  4. 4
    05:04 - 09:39
    4h 35min JPY 13.930 IC JPY 13.929 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:26
    Hizume
    日詰
    Ga
    09:26
    09:39
  5. 5
    00:43 - 07:10
    6h 27min JPY 247.700
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    00:43
    07:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.