Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 大曲全国烟火竞技大会

Xuất phát lúc
07:19 06/21, 2024
  1. 1
    07:47 - 14:58
    7h 11min JPY 59.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:31
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:31
    09:39
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    14:31
    14:58
  2. 2
    08:08 - 16:02
    7h 54min JPY 29.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    15:35
    16:02
  3. 3
    08:02 - 16:02
    8h 0min JPY 29.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    15:35
    16:02
  4. 4
    07:19 - 16:02
    8h 43min JPY 51.930 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    08:53
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:28
    10:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    15:35
    16:02
  5. 5
    07:19 - 20:51
    13h 32min JPY 365.700
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    07:19
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.