Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 大曲全国烟火竞技大会

Xuất phát lúc
06:36 06/25, 2024
  1. 1
    09:00 - 13:45
    4h 45min JPY 36.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:18
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:18
    13:45
  2. 2
    09:00 - 14:29
    5h 29min JPY 36.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:35
    13:41
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
    Funabamachi Iriguchi
    船場町入口
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:29
  3. 3
    06:52 - 14:58
    8h 6min JPY 22.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:23
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    14:31
    14:58
  4. 4
    10:30 - 15:01
    4h 31min JPY 37.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:45
    12:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:34
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    14:34
    15:01
  5. 5
    06:36 - 19:03
    12h 27min JPY 211.150
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    06:36
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.