Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 이치고하우스 다카하시

Xuất phát lúc
03:20 06/15, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:36
    6h 3min JPY 58.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Shin-hanamaki Eki-mae
    新花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:07
    Higashi-nakashima (Iwate)
    東中島(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:36
  2. 2
    06:22 - 12:36
    6h 14min JPY 59.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:31
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Shin-hanamaki Eki-mae
    新花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:07
    Higashi-nakashima (Iwate)
    東中島(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:36
  3. 3
    05:52 - 12:36
    6h 44min JPY 58.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Shin-hanamaki Eki-mae
    新花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:07
    Higashi-nakashima (Iwate)
    東中島(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:36
  4. 4
    10:09 - 15:20
    5h 11min JPY 58.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    15:20
  5. 5
    03:20 - 20:42
    17h 22min JPY 596.520
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    03:20
    20:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.