Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:33 - 12:366h 3min JPY 58.650 Đổi tàu 6 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:506 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 12JPY 2.640 1h 3minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Shin-hanamaki
- 新花巻
- Ga
- West Exit
11:53Walk232m 5min- Shin-hanamaki Eki-mae
- 新花巻駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
12:004 Stops岩手県交通 [大迫2]大迫・花巻線đến Ohasama Chugakko MaeJPY 320 7minShin-hanamaki Eki-mae Đến Higashi-nakashima (Iwate) Bảng giờ- Higashi-nakashima (Iwate)
- 東中島(岩手県)
- Trạm Xe buýt
12:07Walk2.2km 29min -
206:22 - 12:366h 14min JPY 59.760 Đổi tàu 6 lần06:222 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Tokuyama Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ06:482 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 25minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trướcShin-shimonoseki Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:506 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 12JPY 2.640 1h 3minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Shin-hanamaki
- 新花巻
- Ga
- West Exit
11:53Walk232m 5min- Shin-hanamaki Eki-mae
- 新花巻駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
12:004 Stops岩手県交通 [大迫2]大迫・花巻線đến Ohasama Chugakko MaeJPY 320 7minShin-hanamaki Eki-mae Đến Higashi-nakashima (Iwate) Bảng giờ- Higashi-nakashima (Iwate)
- 東中島(岩手県)
- Trạm Xe buýt
12:07Walk2.2km 29min -
305:52 - 12:366h 44min JPY 58.380 Đổi tàu 6 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:159 StopsSonicSonic 202 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 58minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:506 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 12JPY 2.640 1h 3minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Shin-hanamaki
- 新花巻
- Ga
- West Exit
11:53Walk232m 5min- Shin-hanamaki Eki-mae
- 新花巻駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
12:004 Stops岩手県交通 [大迫2]大迫・花巻線đến Ohasama Chugakko MaeJPY 320 7minShin-hanamaki Eki-mae Đến Higashi-nakashima (Iwate) Bảng giờ- Higashi-nakashima (Iwate)
- 東中島(岩手県)
- Trạm Xe buýt
12:07Walk2.2km 29min -
410:09 - 15:205h 11min JPY 58.550 Đổi tàu 4 lần10:091 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ10:311 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ10:592 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk71m 5min- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:501 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport (Bus) Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
13:57Walk6.6km 1h 23min -
503:20 - 20:4217h 22min JPY 596.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.