Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → ORIX汽车共享岩手花卷机场

Xuất phát lúc
01:14 06/24, 2024
  1. 1
    07:57 - 13:16
    5h 19min JPY 48.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    07:57
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:35
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:16
  2. 2
    07:57 - 13:16
    5h 19min JPY 47.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    07:57
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:16
  3. 3
    07:56 - 13:16
    5h 20min JPY 47.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    07:56
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:59
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:34
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:16
  4. 4
    06:59 - 13:16
    6h 17min JPY 47.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    06:59
    07:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    07:05
    10:50
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:54
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:16
  5. 5
    01:14 - 14:26
    13h 12min JPY 390.970
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    01:14
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.