Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Macaron

Xuất phát lúc
20:37 06/14, 2024
  1. 1
    23:54 - 10:18
    10h 24min JPY 18.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:54
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:32
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    West Exit
    09:32
    10:18
  2. 2
    23:54 - 11:30
    11h 36min JPY 19.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:54
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:41
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:56
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    10:56
    10:59
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:13
    11:25
    Jidoshagakkou-mae (Hanamaki)
    自動車学校前(花巻市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
  3. 3
    23:54 - 11:30
    11h 36min JPY 20.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:54
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:22
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:58
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:56
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    10:56
    10:59
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:13
    11:25
    Jidoshagakkou-mae (Hanamaki)
    自動車学校前(花巻市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
  4. 4
    09:00 - 12:18
    3h 18min JPY 32.250 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    12:18
  5. 5
    20:37 - 07:49
    11h 12min JPY 210.190
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    20:37
    07:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.