Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 道路休息站 美乡

Xuất phát lúc
15:56 05/30, 2024
  1. 1
    16:22 - 23:54
    7h 32min JPY 58.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:16
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:16
    18:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:05
    Gosannen
    後三年
    Ga
    23:05
    23:54
  2. 2
    17:35 - 00:26
    6h 51min JPY 54.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:35
    17:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gosannen
    後三年
    Ga
    23:37
    00:26
  3. 3
    16:55 - 00:26
    7h 31min JPY 54.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Shiraichi
    白市
    Ga
    17:40
    17:44
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:09
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:12
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gosannen
    後三年
    Ga
    23:37
    00:26
  4. 4
    16:12 - 00:26
    8h 14min JPY 30.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gosannen
    後三年
    Ga
    23:37
    00:26
  5. 5
    15:56 - 06:49
    14h 53min JPY 356.430
    cancel cancel
    广岛
    広島
    15:56
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.