Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → 道路休息站 美乡

Xuất phát lúc
08:35 05/24, 2024
  1. 1
    09:40 - 14:39
    4h 59min JPY 18.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:35
    13:41
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:29
    Aramachi (Yokote)
    荒町(横手市)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:39
  2. 2
    09:29 - 14:39
    5h 10min JPY 17.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:35
    13:41
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:29
    Aramachi (Yokote)
    荒町(横手市)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:39
  3. 3
    09:26 - 14:39
    5h 13min JPY 18.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:35
    13:41
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:29
    Aramachi (Yokote)
    荒町(横手市)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:39
  4. 4
    09:06 - 14:39
    5h 33min JPY 36.850 IC JPY 36.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:30
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    13:30
    13:36
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:29
    Aramachi (Yokote)
    荒町(横手市)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:39
  5. 5
    08:35 - 16:03
    7h 28min JPY 207.300
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    08:35
    16:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.