Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 传承园

Xuất phát lúc
05:22 05/27, 2024
  1. 1
    07:22 - 13:45
    6h 23min JPY 22.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:04
    Tono
    遠野
    Ga
    13:04
    13:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:43
    Ashiarai Kawa
    足洗川
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:45
  2. 2
    06:56 - 13:45
    6h 49min JPY 21.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:04
    Tono
    遠野
    Ga
    13:04
    13:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:43
    Ashiarai Kawa
    足洗川
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:45
  3. 3
    06:20 - 13:45
    7h 25min JPY 23.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:55
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    13:04
    Tono
    遠野
    Ga
    13:04
    13:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:43
    Ashiarai Kawa
    足洗川
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:45
  4. 4
    05:29 - 13:45
    8h 16min JPY 74.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:04
    Tono
    遠野
    Ga
    13:04
    13:08
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:43
    Ashiarai Kawa
    足洗川
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:45
  5. 5
    05:22 - 15:48
    10h 26min JPY 321.710
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    05:22
    15:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.