Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 道路休息站 宫守

Xuất phát lúc
03:30 05/24, 2024
  1. 1
    05:04 - 09:52
    4h 48min JPY 14.150 IC JPY 14.149 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Miyamori
    宮守
    Ga
    09:43
    09:52
  2. 2
    05:04 - 09:52
    4h 48min JPY 13.940 IC JPY 13.939 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Miyamori
    宮守
    Ga
    09:43
    09:52
  3. 3
    05:04 - 09:52
    4h 48min JPY 14.150 IC JPY 14.149 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:43
    Miyamori
    宮守
    Ga
    09:43
    09:52
  4. 4
    06:21 - 10:30
    4h 9min JPY 15.100 IC JPY 15.099 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:21
    06:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:50
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Miyamori
    宮守
    Ga
    10:21
    10:30
  5. 5
    03:30 - 10:03
    6h 33min JPY 252.300
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    03:30
    10:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.