Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → 北海屋

Xuất phát lúc
19:54 05/27, 2024
  1. 1
    20:02 - 09:24
    13h 22min JPY 30.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    00:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:17
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    09:17
    09:24
  2. 2
    20:50 - 10:41
    13h 51min JPY 36.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:16
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:45
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:41
  3. 3
    20:17 - 11:16
    14h 59min JPY 35.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:52
    21:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:09
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    11:09
    11:16
  4. 4
    23:23 - 11:39
    12h 16min JPY 56.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:23
    23:30
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    06:03
    06:11
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    07:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:32
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    11:32
    11:39
  5. 5
    19:54 - 10:51
    14h 57min JPY 353.310
    cancel cancel
    廣島
    広島
    19:54
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.