Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 松与会馆

Xuất phát lúc
15:14 06/22, 2024
  1. 1
    15:38 - 22:27
    6h 49min JPY 26.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:34
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    22:17
    22:27
  2. 2
    17:09 - 23:23
    6h 14min JPY 49.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:14
    17:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:13
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:23
  3. 3
    17:09 - 23:23
    6h 14min JPY 49.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:14
    17:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:13
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:23
  4. 4
    15:23 - 23:23
    8h 0min JPY 45.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    16:13
    16:19
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:21
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:30
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:23
  5. 5
    15:14 - 02:14
    11h 0min JPY 300.900
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    15:14
    02:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.