Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 玩具反斗城北上店

Xuất phát lúc
06:03 06/01, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:53
    7h 42min JPY 47.770 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    07:35
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:46
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    08:07
    08:14
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:44
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:24
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    13:24
    13:53
  2. 2
    07:56 - 14:42
    6h 46min JPY 49.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    07:56
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:35
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:14
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    14:14
    14:18
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [4]1dのりば
    14:30
    14:38
    Arita Iriguchi
    有田入口
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:42
  3. 3
    07:56 - 14:42
    6h 46min JPY 48.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    07:56
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:14
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    14:14
    14:18
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [4]1dのりば
    14:30
    14:38
    Arita Iriguchi
    有田入口
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:42
  4. 4
    06:58 - 14:42
    7h 44min JPY 48.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    06:58
    07:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    07:05
    10:50
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:54
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:14
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    14:14
    14:18
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [4]1dのりば
    14:30
    14:38
    Arita Iriguchi
    有田入口
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:42
  5. 5
    06:03 - 19:02
    12h 59min JPY 319.850
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    06:03
    19:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.