Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:34 - 13:365h 2min JPY 21.890 Đổi tàu 5 lần08:341 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Central Japan International Airport Lên xe: MiddleJPY 210 4min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:421 StopsJR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)đến Nagoya Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back4minKanayama(Aichi) Đến Nagoya Bảng giờ08:573 StopsNozomiNozomi 212 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 36minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ10:454 StopsHayabusaHayabusa 19 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 211h 53minJPY 5.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.670 Toa Xanh JPY 15.910 Gran Class 12:468 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 11.550 38minIchinoseki Đến Kitakami Bảng giờ- Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
13:24Walk110m 4min- Kitakami Eki-mae (West Exit)
- 北上駅前〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- [1]1aのりば
13:304 Stops岩手県交通 [花北3]石鳥谷線đến Shiwaguchi (Bus)JPY 150 6minKitakami Eki-mae (West Exit) Đến Machinaka Terminal Hondori 2Chome Bảng giờ- Machinaka Terminal Hondori 2Chome
- まちなかターミナル本通り2丁目
- Trạm Xe buýt
13:36Walk24m 0min -
208:44 - 13:374h 53min JPY 21.530 Đổi tàu 2 lần
- 名鐵名古屋
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
08:44Walk279m 8min08:573 StopsNozomiNozomi 212 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 36minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ10:454 StopsHayabusaHayabusa 19 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 211h 53minJPY 5.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.670 Toa Xanh JPY 15.910 Gran Class 12:468 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 11.550 38minIchinoseki Đến Kitakami Bảng giờ- Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
13:24Walk1.0km 13min -
308:18 - 13:465h 28min JPY 20.780 Đổi tàu 2 lần
- 名鐵名古屋
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
08:18Walk279m 8min08:313 StopsHikariHikari 38 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 34minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.510 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.170 Toa Xanh 10:202 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Utsunomiya via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:3711 StopsYamabikoYamabiko 57 đến Morioka Sân ga: 20JPY 11.550 2h 55minJPY 5.050 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.250 Toa Xanh JPY 13.400 Gran Class - Kitakami
- 北上
- Ga
- East Exit
13:32Walk1.1km 14min -
409:31 - 14:465h 15min JPY 39.530 Đổi tàu 4 lần09:318 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Central Japan International AirportJPY 980 35min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:551 StopsAPJAPJ491 đến Sendai AirportJPY 32.700 1h 15minChubu Int'l Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ12:48- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ13:395 StopsYamabikoYamabiko 59 đến Morioka Sân ga: 11JPY 2.640 53minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.240 Toa Xanh JPY 8.390 Gran Class - Kitakami
- 北上
- Ga
- East Exit
14:32Walk171m 8min- Kitakami Eki-mae (West Exit)
- 北上駅前〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- [1]1aのりば
14:404 Stops岩手県交通 [花北3]石鳥谷線đến Shiwaguchi (Bus)JPY 150 6minKitakami Eki-mae (West Exit) Đến Machinaka Terminal Hondori 2Chome Bảng giờ- Machinaka Terminal Hondori 2Chome
- まちなかターミナル本通り2丁目
- Trạm Xe buýt
14:46Walk24m 0min -
508:05 - 17:449h 39min JPY 307.850
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.