Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 秋田五十铃汽车横手营业所

Xuất phát lúc
16:53 05/23, 2024
  1. 1
    17:18 - 23:52
    6h 34min JPY 24.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:18
    17:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    22:30
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:52
  2. 2
    18:16 - 00:09
    5h 53min JPY 24.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:16
    18:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:29
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yanagita
    柳田
    Ga
    23:49
    00:09
  3. 3
    18:03 - 00:09
    6h 6min JPY 24.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yanagita
    柳田
    Ga
    23:49
    00:09
  4. 4
    17:30 - 00:09
    6h 39min JPY 24.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:30
    17:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:43
    19:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:21
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yanagita
    柳田
    Ga
    23:49
    00:09
  5. 5
    16:53 - 02:52
    9h 59min JPY 292.280
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    16:53
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.