Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → โรงเรียนประถมศึกษาซาคาเอะ

Xuất phát lúc
07:47 06/26, 2024
  1. 1
    07:56 - 16:17
    8h 21min JPY 52.530 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    07:56
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:59
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:34
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yanagita
    柳田
    Ga
    16:12
    16:17
  2. 2
    09:27 - 17:10
    7h 43min JPY 47.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    09:27
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:24
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    11:24
    11:31
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yanagita
    柳田
    Ga
    17:05
    17:10
  3. 3
    08:56 - 17:10
    8h 14min JPY 46.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    08:56
    09:00
    Tokushima (Tokushima)
    徳島(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11番乗り場
    09:00
    10:13
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:08
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:12
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yanagita
    柳田
    Ga
    17:05
    17:10
  4. 4
    08:19 - 17:10
    8h 51min JPY 46.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    08:19
    08:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    08:25
    11:55
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yanagita
    柳田
    Ga
    17:05
    17:10
  5. 5
    07:47 - 20:59
    13h 12min JPY 288.810
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    07:47
    20:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.