Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → Fujita Ya Camera

Xuất phát lúc
07:18 06/26, 2024
  1. 1
    09:08 - 16:57
    7h 49min JPY 52.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:28
    10:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    16:41
    16:57
  2. 2
    09:08 - 16:57
    7h 49min JPY 52.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:28
    10:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    16:41
    16:57
  3. 3
    07:32 - 16:57
    9h 25min JPY 26.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:41
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    16:41
    16:57
  4. 4
    07:32 - 17:05
    9h 33min JPY 26.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:41
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kosano
    小佐野
    Ga
    16:35
    16:38
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:03
    Kamaishi Chuo
    釜石中央
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:05
  5. 5
    07:18 - 21:50
    14h 32min JPY 429.700
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    07:18
    21:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.