Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Kamaishi Festival

Xuất phát lúc
23:48 06/18, 2024
  1. 1
    08:05 - 15:59
    7h 54min JPY 60.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:20
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:27
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:39
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    Exit(Sanriku Tetsudo)
    15:39
    15:44
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:50
    Kamaishi Shiyakusho Mae
    釜石市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:59
  2. 2
    11:40 - 17:21
    5h 41min JPY 59.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    17:08
    Kamaishi Chuo
    釜石中央
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:21
  3. 3
    11:40 - 17:22
    5h 42min JPY 59.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    17:10
    Tenjincho (Iwate)
    天神町(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:22
  4. 4
    07:55 - 17:22
    9h 27min JPY 57.800 IC JPY 57.792 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:49
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:49
    12:10
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    17:10
    Tenjincho (Iwate)
    天神町(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:22
  5. 5
    23:48 - 19:05
    19h 17min JPY 585.150
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:48
    19:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.