Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 天理教釜铁分教会

Xuất phát lúc
01:19 06/18, 2024
  1. 1
    09:40 - 17:12
    7h 32min JPY 53.940 IC JPY 53.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    17:08
    Kamaishi Chuo
    釜石中央
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:12
  2. 2
    07:10 - 17:12
    10h 2min JPY 52.550 IC JPY 52.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:59
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:54
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:54
    15:00
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    17:08
    Kamaishi Chuo
    釜石中央
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:12
  3. 3
    07:05 - 17:44
    10h 39min JPY 58.330 IC JPY 58.329 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:38
    Sakari
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:36
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    Exit(Sanriku Tetsudo)
    17:36
    17:44
  4. 4
    09:30 - 19:37
    10h 7min JPY 47.850 IC JPY 47.842 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    12:44
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:51
    16:01
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    16:10
    19:31
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:37
  5. 5
    01:19 - 16:26
    15h 7min JPY 468.490
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    01:19
    16:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.