Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 釜石市立铁之历史馆

Xuất phát lúc
13:31 05/31, 2024
  1. 1
    13:55 - 21:13
    7h 18min JPY 57.660 IC JPY 57.661 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:42
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    17:10
    20:31
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:13
  2. 2
    13:55 - 21:41
    7h 46min JPY 57.920 IC JPY 57.921 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:54
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:54
    17:02
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    17:10
    20:31
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:39
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    Exit(Sanriku Tetsudo)
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:08
    Heita
    平田(岩手県)
    Ga
    21:08
    21:41
  3. 3
    14:50 - 22:47
    7h 57min JPY 72.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    22:01
    22:47
  4. 4
    13:40 - 22:47
    9h 7min JPY 57.780 IC JPY 57.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    16:43
    16:47
    Ueno Koen Yamashita
    上野公園山下
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:52
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:01
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:32
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    22:01
    22:47
  5. 5
    13:31 - 08:58
    19h 27min JPY 483.710
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    13:31
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.