Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → ยุริโคเก็น เรลเวย์

Xuất phát lúc
09:04 06/11, 2024
  1. 1
    11:40 - 17:30
    5h 50min JPY 43.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:53
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    11:53
    12:01
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:26
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:29
    Yashima
    矢島
    Ga
    17:29
    17:30
  2. 2
    11:36 - 17:30
    5h 54min JPY 43.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    11:36
    11:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:26
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:29
    Yashima
    矢島
    Ga
    17:29
    17:30
  3. 3
    10:37 - 18:40
    8h 3min JPY 40.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    10:43
    10:45
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:46
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:51
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:52
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:39
    Yashima
    矢島
    Ga
    18:39
    18:40
  4. 4
    10:31 - 18:40
    8h 9min JPY 39.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:46
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:46
    10:53
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    11:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:52
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:39
    Yashima
    矢島
    Ga
    18:39
    18:40
  5. 5
    09:04 - 20:01
    10h 57min JPY 324.500
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    09:04
    20:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.