Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → ยุริโคเก็น เรลเวย์

Xuất phát lúc
15:42 06/19, 2024
  1. 1
    16:51 - 22:20
    5h 29min JPY 38.610 IC JPY 38.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:33
    17:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:19
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:35
    Ugo-Honjo Station
    羽後本荘駅前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:19
    Yashima
    矢島
    Ga
    22:19
    22:20
  2. 2
    16:51 - 22:20
    5h 29min JPY 36.830 IC JPY 36.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:33
    17:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:33
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:19
    Yashima
    矢島
    Ga
    22:19
    22:20
  3. 3
    16:36 - 22:20
    5h 44min JPY 38.450 IC JPY 38.445 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:19
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:35
    Ugo-Honjo Station
    羽後本荘駅前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:19
    Yashima
    矢島
    Ga
    22:19
    22:20
  4. 4
    16:26 - 22:20
    5h 54min JPY 18.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    20:12
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:33
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:19
    Yashima
    矢島
    Ga
    22:19
    22:20
  5. 5
    15:42 - 22:26
    6h 44min JPY 194.500
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    15:42
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.