Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 横手市南部殡仪馆

Xuất phát lúc
07:30 06/28, 2024
  1. 1
    08:31 - 15:45
    7h 14min JPY 55.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:06
    09:11
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    15:13
    15:45
  2. 2
    08:00 - 15:46
    7h 46min JPY 46.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:46
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:46
    08:49
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    14:55
    14:59
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:32
    Masuda Kura no Sta.
    増田蔵の駅
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:46
  3. 3
    07:32 - 15:46
    8h 14min JPY 27.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:31
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Jumonji
    十文字
    Ga
    15:13
    15:16
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
    Masuda Kura no Sta.
    増田蔵の駅
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:46
  4. 4
    07:30 - 17:17
    9h 47min JPY 24.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    15:30
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:49
    Jumonji
    十文字
    Ga
    16:49
    16:52
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Masuda Kura no Sta.
    増田蔵の駅
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:17
  5. 5
    07:30 - 19:03
    11h 33min JPY 316.580
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    07:30
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.