Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Shimonoseki → Seven-Eleven Ugo Nishimonai
- Xuất phát lúc
- 22:55 06/25, 2024
-
106:33 - 14:187h 45min JPY 63.360 Đổi tàu 7 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:415 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 121h 48minJPY 4.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.970 Toa Xanh 12:51- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
13:32Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
14:0023 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 500 17minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
- 体育館前〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
14:17Walk103m 1min -
205:52 - 14:188h 26min JPY 63.090 Đổi tàu 7 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:159 StopsSonicSonic 202 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 58minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:415 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 121h 48minJPY 4.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.970 Toa Xanh 12:51- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
13:32Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
14:0023 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 500 17minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
- 体育館前〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
14:17Walk103m 1min -
323:55 - 14:1814h 23min JPY 62.490 Đổi tàu 7 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ04:5128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 24minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:415 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 121h 48minJPY 4.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.970 Toa Xanh 12:51- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
13:32Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
14:0023 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 500 17minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
- 体育館前〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
14:17Walk103m 1min -
423:55 - 14:1814h 23min JPY 68.230 Đổi tàu 7 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:301 StopsORCORC56 đến Central Japan International AirportJPY 31.300 1h 25minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ09:251 StopsORCORC85 đến Akita AirportJPY 32.200 1h 20minChubu Int'l Airport Đến Akita Airport Bảng giờ- Akita Airport
- 秋田空港
- Sân bay
10:50Walk123m 3min- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:005 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)JPY 950 40minAkita Airport (Bus) Đến Akita Sta. West Exit Bảng giờ- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
11:40Walk153m 8min11:49- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
13:32Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
14:0023 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 500 17minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Taiikukan-mae(Ogachi Ugomachi)
- 体育館前〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
14:17Walk103m 1min -
522:55 - 15:4816h 53min JPY 531.640
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.