Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
108:36 - 16:077h 31min JPY 55.140 Đổi tàu 8 lần08:363 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ08:543 StopsHankyu Kyoto Line Limited Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 518minKatsura Đến Ibarakishi(Hankyu Line) Bảng giờ09:161 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 330 4minIbarakishi(Hankyu Line) Đến Minamiibaraki(Hankyu Line) Bảng giờ
- Minamiibaraki(Hankyu Line)
- 南茨木(阪急線)
- Ga
- West Exit
09:20Walk153m 5min09:328 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 440 25minMinamiibaraki(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ10:301 StopsJALJAL2205 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ12:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ12:534 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 121h 38minJPY 4.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.970 Toa Xanh 14:42- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
15:21Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
15:4530 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 540 22minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Nakamachi (Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
- 仲町〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
16:07Walk25m 0min -
208:28 - 16:077h 39min JPY 55.140 Đổi tàu 7 lần08:283 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・49minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ08:4611 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 330 32minKatsura Đến Minamiibaraki(Hankyu Line) Bảng giờ
- Minamiibaraki(Hankyu Line)
- 南茨木(阪急線)
- Ga
- West Exit
09:18Walk153m 5min09:328 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 440 25minMinamiibaraki(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ10:301 StopsJALJAL2205 đến Sendai AirportJPY 43.600 1h 15minOsaka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ12:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ12:534 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 121h 38minJPY 4.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.970 Toa Xanh 14:42- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
15:21Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
15:4530 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 540 22minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Nakamachi (Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
- 仲町〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
16:07Walk25m 0min -
308:08 - 16:077h 59min JPY 27.400 Đổi tàu 6 lần08:083 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ08:204 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
08:29Walk0m 5min08:412 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Shin-tanabe Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ08:544 StopsNozomiNozomi 214 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Tokyo Bảng giờ11:207 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 213h 11minJPY 7.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh 14:42- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
15:21Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
15:4530 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 540 22minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Nakamachi (Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
- 仲町〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
16:07Walk25m 0min -
407:55 - 16:078h 12min JPY 27.400 Đổi tàu 6 lần07:553 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ08:073 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 8minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
08:15Walk0m 5min08:202 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ08:337 StopsHikariHikari 642 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 39minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 11:207 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 213h 11minJPY 7.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh 14:42- TÀU ĐI THẲNG
- Yokote
- 横手
- Ga
- Yuzawa
- 湯沢
- Ga
- East Exit
15:21Walk34m 3min- Yuzawa Eki-mae (Akita)
- 湯沢駅前(秋田県)
- Trạm Xe buýt
15:4530 Stops羽後交通 西馬音内線đến Fumoto BridgeJPY 540 22minYuzawa Eki-mae (Akita) Đến Nakamachi (Ogachi Ugomachi) Bảng giờ- Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
- 仲町〔雄勝郡羽後町〕
- Trạm Xe buýt
16:07Walk25m 0min -
507:35 - 19:0511h 30min JPY 302.400
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.