Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 荞麦屋彦三

Xuất phát lúc
01:31 05/29, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:57
    7h 31min JPY 18.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:53
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:57
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:57
  2. 2
    07:07 - 14:22
    7h 15min JPY 21.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:40
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:40
    07:46
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:29
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:35
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:22
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:22
  3. 3
    06:34 - 14:22
    7h 48min JPY 19.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:29
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:35
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:22
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:22
  4. 4
    06:01 - 14:22
    8h 21min JPY 18.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:58
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:35
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:22
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:22
  5. 5
    01:31 - 09:09
    7h 38min JPY 230.430
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    01:31
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.