Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 과자점 기쿠쇼도 나카마치본점

Xuất phát lúc
00:40 06/22, 2024
  1. 1
    05:31 - 14:18
    8h 47min JPY 22.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:08
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    13:08
    14:18
  2. 2
    05:31 - 14:41
    9h 10min JPY 23.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    14:08
    14:11
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:41
    Nakamachi (Iwate)
    中町(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  3. 3
    07:40 - 15:33
    7h 53min JPY 23.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    14:23
    15:33
  4. 4
    06:45 - 16:41
    9h 56min JPY 40.310 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    08:59
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:07
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    16:07
    16:10
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:41
    Nakamachi (Iwate)
    中町(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:41
  5. 5
    00:40 - 09:18
    8h 38min JPY 383.840
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    00:40
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.