Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 金崎溫泉 駒子之湯

Xuất phát lúc
08:09 05/27, 2024
  1. 1
    10:40 - 18:13
    7h 33min JPY 52.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:28
    12:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    16:00
    16:05
    Big House Mae
    ビックハウス前
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:21
    Sori Hikizawa Kita
    橇引沢北
    Trạm Xe buýt
    17:21
    18:13
  2. 2
    10:40 - 18:13
    7h 33min JPY 52.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:28
    12:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    16:00
    16:05
    Big House Mae
    ビックハウス前
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:21
    Sori Hikizawa Kita
    橇引沢北
    Trạm Xe buýt
    17:21
    18:13
  3. 3
    10:40 - 18:14
    7h 34min JPY 52.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:28
    12:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    16:00
    16:03
    Kanegasaki Sta.
    金ケ崎駅
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:22
    Koma Oka Iriguchi
    駒丘入口
    Trạm Xe buýt
    17:22
    18:14
  4. 4
    09:17 - 18:14
    8h 57min JPY 49.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    12:28
    12:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    15:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    16:00
    16:03
    Kanegasaki Sta.
    金ケ崎駅
    Trạm Xe buýt
    16:43
    17:22
    Koma Oka Iriguchi
    駒丘入口
    Trạm Xe buýt
    17:22
    18:14
  5. 5
    08:09 - 21:53
    13h 44min JPY 356.890
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    08:09
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.